in

Accept là gì?

Accept phiên âm là /əkˈsept/ mang nghĩa tiếng Việt là nhận, chấp nhận, thừa nhận. Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn tất cả các nghĩa của từ Accept trong tất cả các lĩnh vực.

***

Ngoại động từ Accept

  • Nghĩa là chấp nhận, nhận. Ví dụ: to accept a proposal là chấp nhận một đề nghị; to accept a present là nhận một món quà; to accept an invitation là nhận lời mời
  • Nghĩa là thừa nhận. Ví dụ: to accept a truth là thừa nhận một sự thật
  • Nghĩa là nhận đảm nhận công việc
  • Nghĩa là nhận (hóa đơn, hối phiếu, thanh toán)

Hình thái Verb_ed là accepted. Hình thái Verb_ing là accepting

Nghĩa của từ Accept trong các lĩnh vực khác nhau

Trong lĩnh vực Toán tin: Accept nghĩa là thừa nhận, chấp nhận, chấp thuận

Trong lĩnh vực Kinh tế: Accept nghĩa là

  • Chấp nhận (hóa đơn)
  • Nhận trả hối phiếu. Ví dụ: authority to accept là thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu); refusal to accept là từ chối nhận trả hối phiếu
  • Nhận. Ví dụ: accept a claim (to…) là nhận bồi thường; accept an offer (to…) là chấp nhận một giá chào; accept an order (to…) là tiếp nhận một đơn đặt hàng
  • Tiếp nhận. Ví dụ: accept an order (to…) là tiếp nhận một đơn hàng

Trong lĩnh vực Kỹ thuật chung: Accept nghĩa là

  • Nhận. Ví dụ: accept as is là sự chấp nhận như hiện thời; Reliable Transfer Open Accept (RTOAC) là chấp nhận mở chuyển tải tin cậy; to accept là chấp nhận
  • Nghiệm thu

Vậy là Wikiaz.net đã cùng các bạn tìm hiểu về nghĩa của từ Accept, hy vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu hơn về nghĩa của từ Accept trong từng lĩnh vực và mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích.

Rate this post

Accent là gì?

Accommodation là gì?