Để giúp người sử dụng tối ưu hóa trong quá trình nghiên cứu và cài đặt trên SPSS, các nhà sáng tạo và xây dựng phần mềm đã liên tục cập nhật các câu lệnh thông minh và dễ ứng dụng trong những phiên bản ngày một tối tân và hiện đại của SPSS. Cùng Wikiaz.net tìm hiểu chi tiết các lệnh cơ bản trong spss qua bài viết dưới đây!
Chắc hẳn không ít bạn đọc đang băn khoăn các lệnh cơ bản trong spss gồm những gì. Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt được thông tin bài viết, trước tiên, chúng tôi xin điểm danh các lệnh cơ bản trong spss, bao gồm:
- Lệnh từ điển
- Lệnh windows
- Lệnh cài đặt hệ thống
- Lệnh cài đặt dữ liệu
- Một số lệnh cơ bản khác
1. Lệnh từ điển trên SPSS
Lệnh từ điển là một trong các lệnh cơ bản trong spss. Cùng tìm hiểu chi tiết về lệnh từ điển dưới đây!
1.1. Tổng quan về lệnh từ điển
- Tệp dữ liệu SPSS có hai phần chính, bao gồm:
- Các giá trị được xem trong chế độ data view
- Các giá trị có thông tin từ điển.
Trong đó lệnh từ điển của SPSS chứa hầu hết thông tin mô tả các tệp dữ liệu và các biến và giá trị của chúng.
- Thông tin từ điển có thể gây hỏng, sai lệch dữ liệu và kết quả nghiên cứu khi thiếu giá trị, nhãn biến và nhãn giá trị.Bởi vậy việc quản lý cẩn thận từ điển dữ liệu là vô cùng quan trọng
- Một số thông tin từ điển không chính xác hoặc không có (đặc biệt là thiếu giá trị, nhãn biến và nhãn giá trị) có thể dẫn tới hỏng dữ liệu và kết luận nghiên cứu sai . Do đó, bạn nên quản lý cẩn thận từ điển dữ liệu của mình. Bảng dưới đây liệt kê một số lệnh để làm như vậy. Không thể dán các lệnh này từ menu nhưng may mắn thay, chúng hoàn toàn đơn giản.
- Không chỉnh sửa thông tin từ điển bằng phương pháp thủ công theo chế độ variable view. Bởi cách thức này có thể gây sai lệch các dữ liệu và kết quả nghiên cứu.
Với bạn đọc đang muốn tham khảo chi tiết hơn về SPSS, Hướng dẫn xử lý số liệu bằng spss và dịch vụ chạy SPSS, xin tham khảo chi tiết các bài viết hữu ích trên website: Luanvan24.com; hoặc liên hệ trực tiếp đơn vị qua hotline: 098.855.2424 để được tư vấn chi tiết
1.2. Bảng 15 lệnh từ điển cơ bản trong spss
Tên lệnh | Chức năng cơ bản |
ADD VALUE LABELS | Thêm hoặc chỉnh sửa nhãn giá trị. |
MISSING VALUES | Chỉ định các giá trị còn thiếu cho một hoặc nhiều biến. |
VALUE LABELS | Chỉ định các giá trị còn thiếu cho một hoặc nhiều biến. |
RENAME VARIABLES | Thay đổi tên biến. |
VARIABLE LABELS | Thêm hoặc chỉnh sửa mô tả của các biến. |
FORMATS | Thêm hoặc chỉnh sửa mô tả của các biến. |
VARIABLE LEVEL | Thêm hoặc chỉnh sửa mô tả của các biến. |
VARIABLE WIDTH | Đặt chiều rộng hiển thị (các cột trong chế độ xem biến) cho (các) biến. |
DELETE VARIABLES | Đặt chiều rộng hiển thị (các cột trong chế độ xem biến) cho (các) biến. |
STRING | Đặt chiều rộng hiển thị (các cột trong chế độ xem biến) cho (các) biến. |
DOCUMENT | TÀI LIỆU là một mô tả tệp dữ liệu được lưu như một phần của từ điển . |
DROP DOCUMENTS | Xem TÀI LIỆU. |
APPLY DICTIONARY | Sao chép thuộc tính từ điển giữa các tệp hoặc biến. |
DISPLAY | Hiển thị các phần của từ điển . Sử dụng SHOW để hiển thị cài đặt. |
SYSFILE INFO | Hiển thị thông tin từ điển từ tệp dữ liệu SPSS bên ngoài. |
2. Lệnh windows cơ bản trên spss
Lệnh windows cơ bản trên spss
Lệnh windows cũng là một trong những lệnh cơ bản và quan trọng hàng đầu khi sử dụng phần mềm spss. Cùng tìm hiểu chi tiết về lệnh window dưới đây:
2.1. Tổng quan về lệnh windows
- Từ phiên bản SPSS 14, người dùng có thể đồng thời mở nhiều cửa sổ Data Editor windows. Để điều khiển các cửa sổ này, người dùng có thể tham khảo lệnh Dataset hoặc 6 lệnh cơ bản ở mục sau.
- Từ SPSS phiên bản 15, người dùng có thể mở và sử dụng nhiều cửa sổ trình xem đầu ra một lúc. Các cửa sổ này có thể được điều khiển bởi các lệnh OUTPUT trong bảng minh họa chi tiết ở mục 2.2
- Người dùng cũng có thể sử dụng đồng thời nhiều cửa sổ Syntax Editor trong các phiên bản cao cấp hơn. Tuy nhiên, hiện nay, các lệnh như SYNTAX SAVE vẫn chưa tồn tại trong SPSS.
- Lưu ý: Trong phiên bản SPSS 22, lệnh OUTPUT MODIFY hoàn toàn khác với các lệnh OUTPUT ở các phiên bản khác: nó không điều khiển các cửa sổ đầu ra mà sửa đổi các mục (chủ yếu là bảng) trong cửa sổ đầu ra đang hoạt động.
2.2. Bảng 6 lệnh cơ bản
COMMAND NAME | BASIC FUNCTION |
DATASET NAME | Gán tên cho tập dữ liệu mà nó có thể được giải quyết. Cho phép làm việc trên nhiều bộ dữ liệu đồng thời. |
DATASET ACTIVATE | Chọn tập dữ liệu nào được giải quyết bằng các lệnh tiếp theo. |
DATASET CLOSE | Đóng tập dữ liệu (không lưu). |
OUTPUT NAME | Gán tên cho cửa sổ đầu ra mà nó có thể được giải quyết. Cho phép sử dụng đồng thời nhiều cửa sổ xuất. |
OUTPUT ACTIVATE | Chọn cửa sổ đầu ra mà đầu ra tiếp theo sẽ được thêm vào. |
OUTPUT CLOSE | Đóng cửa sổ đầu ra (không lưu). |
3. Lệnh cài đặt hệ thống

Việc hiểu và ứng dụng cài đặt hệ thống một cách thành thạo sẽ giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc sử dụng phần mềm SPSS.
3.1. Tổng quan lệnh
Lệnh cài đặt hệ thống SPSS kiểm soát hàng loạt các cài đặt SPSS ( bao gồm cả một số cài đặt mang tính chất kỹ thuật). Các cài đặt hệ thống này sẽ duy trì cài đặt cho mọi cửa sổ SPSS đang mở.
3.2. Bảng 5 lệnh cơ bản trong spss
TÊN LỆNH | CHỨC NĂNG CƠ BẢN |
SET | Chỉnh sửa một hoặc nhiều cài đặt ngoại trừ CD . Sử dụng SHOW để hiển thị cài đặt. |
SHOW | Hiển thị một hoặc nhiều cài đặt. Sử dụng SET để chỉnh sửa cài đặt. Sử dụng DISPLAY để hiển thị thông tin từ điển. |
CD | Đặt thư mục mặc định. Ảnh hưởng đến tất cả các lệnh (bao gồm GET, SAVE, INSERT và SET CTEMPLATE) ngoại trừ SET TLOOK. |
PRESERVE | Ghi nhớ cài đặt hiện tại. Cho phép KHÔI PHỤC chúng sau. |
RESTORE | Được sử dụng với PRESERVE. |
4. Lệnh cài đặt dữ liệu
Cùng tham khảo một số lệnh cài đặt dữ liệu cơ bản dưới đây để tối ưu hóa quy trình sử dụng phần mềm SPSS.
4.1. Tổng quan
- Lệnh cài đặt dữ liệu cho phép người dùng cài đặt các yếu tố liên quan tập dữ liệu đang hoạt động.
- Lưu ý phân biệt lệnh cài đặt dữ liệu với lệnh cài đặt hệ thống.
4.2. Bảng 3 lệnh cơ bản
TÊN LỆNH | CHỨC NĂNG CƠ BẢN |
FILTER | Loại trừ lựa chọn các trường hợp khỏi các thủ tục. |
SPLIT FILE | Có thủ tục xử lý các nhóm trường hợp riêng biệt. |
WEIGHT | Gán trọng số cho các trường hợp. |
5. 10 Lệnh cơ bản khác trong spss
Dưới đây là các lệnh cơ bản trong spss, giúp cho quá trình nghiên cứu, sử dụng phần mềm của bạn trở nên tối ưu và hiệu quả nhất!
TÊN LỆNH | CHỨC NĂNG CƠ BẢN |
INSERT | Chạy tệp cú pháp bên ngoài. Kế thừa của (hiện không được dùng nữa) INCLUDE. |
INCLUDE | Chạy tệp cú pháp bên ngoài. Không được dùng làm tiền thân của INSERT . |
VECTOR | Cho phép các biến được giải quyết bằng chỉ mục. Chủ yếu được sử dụng với LOOP . |
OMS | Bắt đầu giám sát, chụp hoặc ngăn chặn đầu ra đã chọn. |
OMSEND | Dừng theo dõi / chụp / chặn đầu ra đã chọn và hiển thị / lưu đầu ra đã chụp nếu có. |
DEFINE-! ENDDEFINE | Xác định macro. Hầu như không được dùng nữa kể từ khi Python được giới thiệu trong SPSS phiên bản 14. |
SCRIPT | Không được dùng nữa kể từ khi Python được giới thiệu trong SPSS phiên bản 14. |
PERMISSIONS | Đặt quyền đối với tệp (chỉ đọc). |
ERASE | Xóa một hoặc nhiều tệp bên ngoài. Sử dụng cẩn thận. |
OUTPUT MODIFY | Sửa đổi các mục đầu ra như bảng. |
Qua bài viết, hy vọng bạn đọc đã có những thông tin hữu ích nhất về các lệnh cơ bản trong spss. Nếu bạn gặp phải bất cứ khó khăn nào và cần hỗ trợ xử lý số liệu spss hoặc quan tâm dịch vụ Chạy spss thuê xin truy cập ngay website Luanvan24.com, hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline:0988.552424 để được tư vấn hỗ trợ.