Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định 1 kg bằng bao nhiêu N, gam, mg, lạng, tấn, pound… hãy cùng Wikiaz.net tìm hiểu các quy đổi các đơn vị đo khối lượng này được trình bày sau đây.

Tìm hiểu về đơn vị kg (kilogam)
Kilogam (tiếng anh Kilogram) ký hiệu kg là đơn vị đo khối lượng chuẩn trong Hệ đo lường Quốc tế.
Kilogam ban đầu được định nghĩa là khối lượng của một lít (cubic decimetre) nước ở điểm đóng băng của nó. Tuy nhiên định nghĩa này khiến việc xác định khối lượng chính xác của 1 kg gặp khó khăn.
Vào cuối thế kỷ 18, một vật phẩm được tạo ra như một bản sao, một vật làm tiêu chuẩn cho 1 kg. Vật tiêu chuẩn này được lưu trữ và kiểm soát chặt chẽ trong phòng thí nghiệm nhưng khối lượng của nó cũng đã bị hao mòn do nhiều yếu tố khác nhau.
1 kg bằng bao nhiêu gam, mg, tấn?
1kg = 10 lạng
1kg = 1000 g = 1 000 000 mg
1kg = 0.001 tấn
Bảng chuyển đổi từ Kg sang Gam và Tấn
Kilogam | Gam | Tấn |
---|---|---|
1kg | = 1000 | = 0.001 |
2kg | = 2000 | = 0.002 |
3kg | = 3000 | = 0.003 |
4kg | = 4000 | = 0.004 |
5kg | = 5000 | = 0.005 |
6kg | = 6000 | = 0.006 |
7kg | = 7000 | = 0.007 |
8kg | = 8000 | = 0.008 |
9kg | = 9000 | = 0.009 |
10kg | = 10000 | = 0.01 |
1 kg bằng bao nhiêu pounds?
Pound ( ký hiệu lb, lbs) là đơn vị đo khối lượng trong Hệ đo lường Anh và Mỹ. Năm 1958 các quốc gia trong Khối thịnh vượng chung Anh đã thống nhất giá trị 1 pound = 16 ounce = 0,45359237 kg.
Theo quy chuẩn quốc tế, 1 pound = 0,45359237 kg suy ra 1 kg = 2.20462262 pounds (lbs)
1 kg bằng bao nhiêu N?
Newton (ký hiệu là N) là đơn vị đo lực lấy tên theo nhà bác học Issace Newton, N là một đơn vị đo được dẫn xuất trong Hệ đo lường quốc tế (SI) (Tức là N được định nghĩa từ một đơn vị cơ bản khác)
Công thức tính N: N =( kg x m) / S2
1 kg bằng xấp xỉ 10 N
100 gam bằng xấp xỉ 1 N
Hay nói cách khác 1 kg lực có giá trị bằng 1 N
Hy vọng bài viết giúp các bạn nắm chính xác cách quy đổi đơn vị từ kg ra gam, mg, lạng, tấn, pound, N một cách chính xác nhất.