Đột xuất hay đột suất? Nhiều người vẫn băn khoăn ý nghĩa và cách dùng của từ này. Hôm nay wikiaz.net sẽ chia sẻ cùng bạn ý nghĩa của nó.
Ý nghĩa của Đột xuất
Đột xuất là một tính từ, dùng để chỉ yếu tố hoặc trường hợp diễn ra bất ngờ mà bạn không có sự chuẩn bị, tính toán từ trước. Các từ đồng nghĩa với đột xuất như đột ngột, bỗng dưng, đột nhiên,….
Chiều nay tôi có việc đột xuất
Tôi có việc đột xuất, tôi không thể nghe máy bây giờ.
Đây là vài ví dụ về đột xuất.
Đột xuất hay đột suất?
Đọc đến đây chắc bạn hiểu được ý nghĩa của từ đột xuất đúng không?
Đột xuất là từ đúng chính tả. Chúng ta sử dụng cụm từ đột xuất khi muốn đề cập đến những vấn đề đột ngột diễn ra hay bất ngờ không có trong dự tính. Và thậm chí trong nhiều trường hợp, nó còn ảnh hưởng đến những kế hoạch đã được bạn đặt ra trước đó
Bản hay Bảng? Bản tin hay bảng tin? Bản đề nghị hay bảng đề nghị?
[Hữu Ích] Routine Là Gì Trong Mỹ Phẩm? Skincare Routine Là Gì?
Việc đột xuất có nghĩa là gì?
Cụm từ có việc đột xuất thường được dùng làm lý do để giải thích cho các tình huống như trễ hẹn, hủy hẹn hay dời lịch hẹn mà không thường giải thích chi tiết.
Ví dụ:
Gia đình mình có việc đột xuất
Đột xuất mình nhớ ra là…
Mình phát sinh việc đột suất nên không cho bạn vay tiền được
Một số ví dụ về đột xuất trong tiếng anh
Tiếng Anh:
- The unexpected rainstorm caused the collapse of the roof. (Trận mưa bão đột xuất làm sập mái tôn.)
- The announcement was not entirely unexpected. (Thông báo không hoàn toàn đột xuất / bất ngờ)
- Something unexpected always breaks out in this area. (Một điều gì đó bất ngờ / đột xuất luôn nổ ra trong lĩnh vực này.)
- Her unexpected arrival threw us into total confusion. (Sự xuất hiện bất ngờ / đột xuất của cô ấy khiến chúng tôi vô cùng bối rối.)
Trên đây Wikiaz.net đã chia sẻ cùng bạn Đột xuất hay đột suất và ý nghĩa của đột xuất. Mong rằng bạn đã có những phút giây thư giãn cùng Wikiaz.net