in

Nước Mỹ có bao nhiêu tiểu bang? Danh sách các tiểu bang Hoa Kỳ

Ai cũng biết nước Mỹ hay Hoa Kỳ là một nhà nước Liên bang với rất nhiều các tiểu bang nhưng ít ai biết chính xác Hoa Kỳ có tất cả bao nhiêu tiểu bang, danh sách các tiểu bang đó là gì. Vậy nên câu hỏi Nước Mỹ có bao nhiêu tiểu bang là thắc mắc phổ biến.

Danh sách các tiểu bang của Hoa Kỳ

Nước Mỹ có bao nhiêu tiểu bang? Danh sách các tiểu bang của Hoa Kỳ

Hoa Kỳ (United States, viết tắt là US) tên đầy đủ là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (United States of American, viết tắt là USA) là một cộng đồng lập hiến liên bang gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang.

Hoa Kỳ nằm tại Bắc Mỹ, nằm hoàn toàn ở Tây Bán Cầu với 48 tiểu bang trên lục địa, 1 thủ đô Wasington và tiểu bang Alaska nằm ở vùng Tây Bắc lục đại Bắc Mỹ, tiểu bang Hawaii nằm giữa Thái Bình Dương.

Vậy: Nước mỹ có 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang là Thủ đô Wasington DC. Ngoài 50 tiểu bang, Hoa Kỳ còn có chủ quyền trên 14 vùng lãnh thổ

Bảng dưới đây liệt kê chi tiết 50 tiểu bang của Mỹ cùng thủ phủ và diện tích từng tiểu bang

STTTiểu bangThủ phủDiện tích
(km2)
1AlabamaMontgomery135767
2AlaskaJuneau1723337
3ArizonaPhoenix295234
4ArkansasLittle Rock137732
5CaliforniaSacramento423967
6ColoradoDenver269601
7ConnecticutHartford14357
8DelawareDover6446
9FloridaTallahassee170312
10GeorgiaAtlanta153910
11HawaiiHonolulu28313
12IdahoBoise216443
13IllinoisSpringfield149995
14IndianaIndianapolis94326
15IowaDes Moines145746
16KansasTopeka213100
17KentuckyFrankfort104656
18LouisianaBaton Rouge135659
19MaineAugusta91633
20MarylandAnnapolis32131
21MassachusettsBoston27336
22MichiganLansing250487
23MinnesotaSt. Paul225163
24MississippiJackson125438
25MissouriJefferson City180540
26MontanaHelena380831
27NebraskaLincoln200330
28NevadaCarson City286380
29New HampshireConcord24214
30New JerseyTrenton22591
31New MexicoSanta Fe314917
32New YorkAlbany141297
33North CarolinaRaleigh139391
34North DakotaBismarck183108
35OhioColumbus116098
36OklahomaOklahoma City181037
37OregonSalem254799
38PennsylvaniaHarrisburg119280
39Rhode IslandProvidence4001
40South CarolinaColumbia82933
41South DakotaPierre199729
42TennesseeNashville109153
43TexasAustin695662
44UtahSalt Lake City219882
45VermontMontpelier24906
46VirginiaRichmond110787
47WashingtonOlympia184661
48West VirginiaCharleston62756
49WisconsinMadison169635
50WyomingCheyenne253335

Có thể bạn quan tâm: Châu Á có bao nhiêu quốc gia?

4/5 - (2 bình chọn)

1 dm3 bằng bao nhiêu lít, m3, ml?

1TB, 1GB, 1MB, 1KB, 1BYTE bằng bao nhiêu gb, mb, kb, byte, bit